Có 2 kết quả:
副地級市 fù dì jí shì ㄈㄨˋ ㄉㄧˋ ㄐㄧˊ ㄕˋ • 副地级市 fù dì jí shì ㄈㄨˋ ㄉㄧˋ ㄐㄧˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sub-prefecture level city (county level division, administered by province, not under a prefecture)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sub-prefecture level city (county level division, administered by province, not under a prefecture)
Bình luận 0